TÌM KIẾM THỦ TỤC HÀNH CHÍNH
Từ khóa
Lĩnh vực
Cơ quan ban hành
Kết quả
STT |
Tên thủ tục |
Cơ quan ban hành |
Lĩnh vực |
Tệp đính kèm |
1 | Xét trợ cấp đối với người hoạt động kháng chiến bị nhiễm chất độc hoá học tại Công an cấp tỉnh | Bộ Công an | Chính sách | Tải về Tải về |
2 | Xét hưởng trợ cấp hàng tháng hoặc trợ cấp một lần đối với Anh hùng lực lượng vũ trang, Anh hùng lao động trong kháng chiến tại Công an cấp tỉnh | Bộ Công an | Chính sách | Tải về Tải về |
3 | Cấp đổi thẻ bảo hiểm y tế | Bộ Công an | Bảo hiểm y tế | |
4 | Cấp lại thẻ bảo hiểm y tế (thực hiện tại cấp trung ương) | Bộ Công an | Bảo hiểm y tế | |
5 | Cấp thẻ bảo hiểm y tế | Bộ Công an | Bảo hiểm y tế | |
6 | Xét hưởng chế độ trợ cấp một lần đối với hạ sĩ quan, chiến sĩ quân đội nhân dân, công an nhân dân tham gia chiến đấu, hoạt động ở các chiến trường B, C, K sau đó trở thành người hưởng lương; thanh niên xung phong hưởng lương từ ngân sách Nhà nước, cán bộ | Bộ Công an | Chính sách | Tải về |
7 | Xét hưởng chế độ trợ cấp một lần đối với sĩ quan, hạ sĩ quan, cán bộ, chiến sĩ, công nhân viên CAND trực tiếp tham gia kháng chiến ở chiến trường B, C, K trong khoảng thời gian từ ngày 20-7-1954 đến 30-4-1975 về gia đình từ ngày 31-12-1976 trở về trước | Bộ Công an | Chính sách | Tải về |
8 | Trợ cấp khó khăn đột xuất cho thân nhân hạ sĩ quan, chiến sĩ đang phục vụ có thời hạn trong lực lượng Công an nhân dân (thực hiện tại cấp trung ương) | Bộ Công an | Bảo hiểm y tế | |
9 | Xét hưởng chế độ trợ cấp một lần đối với những người cộng tác bí mật với cơ quan Công an được Công an từ cấp huyện (quận), Ban An ninh huyện (quận)... trở lên tổ chức, quản lý và giao nhiệm vụ hoạt động trong khoảng thời gian từ tháng 7/1954 đến 30/4/1975 | Bộ Công an | Chính sách | Tải về |
10 | Xét hưởng chế độ đối với cán bộ, chiến sĩ Công an nhân dân tham gia kháng chiến chống Mỹ có dưới 20 năm công tác trong Công an nhân dân đã thôi việc, xuất ngũ về địa phương | Bộ Công an | Chính sách | Tải về |
Trang: 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 [14] 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 |